44 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |