38 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 2 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 7 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 3 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 5 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 10 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 30 | 6 | 1 | 0 |
23 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 20 | 3 | 0 | 0 |
23 | FC Riga #68 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 6 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Riga #68 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 3 | 0 | 0 | 0 |