43 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Chupei #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Huainan Rainbow | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Huainan Rainbow | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Huainan Rainbow | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Huainan Rainbow | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |