43 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
38 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
35 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 1 | 1 | 2 | 0 |
34 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 0 | 2 | 2 | 1 |
32 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Chiali | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |