39 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 13 | 5 | 0 | 1 | 0 |
38 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 11 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 20 | 1 | 0 | 0 |
34 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 17 | 1 | 2 | 0 |
33 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 14 | 0 | 5 | 0 |
32 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
31 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 28 | 16 | 3 | 3 | 0 |
29 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 28 | 22 | 0 | 1 | 0 |
28 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 51 | 19 | 0 | 5 | 0 |
27 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 8 | 1 | 4 | 0 |
26 | Inegölspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 44 | 3 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |