38 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 32 | 1 | 1 | 2 | 0 |
30 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 48 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |