41 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 14 | 3 | 5 | 9 | 0 |
40 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 27 | 1 | 6 | 7 | 0 |
39 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 14 | 2 | 10 | 6 | 0 |
39 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 9 | 3 | 1 |
37 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 1 | 22 | 5 | 0 |
36 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 3 | 29 | 6 | 1 |
35 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 2 | 28 | 7 | 1 |
34 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 1 | 8 | 4 | 0 |
34 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 0 | 15 | 1 | 0 |
33 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 13 | 1 | 17 | 0 | 0 |
33 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
31 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 0 | 11 | 17 | 1 |
30 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Puso ng Baguio | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ho Chi Minh City #25 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 50 | 14 | 29 | 10 | 0 |
26 | Puso ng Baguio | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Puso ng Baguio | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
24 | Puso ng Baguio | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |