38 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 21 | 1 | 4 | 6 | 1 |
31 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 26 | 0 | 5 | 6 | 1 |
30 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 24 | 1 | 3 | 5 | 0 |
29 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
28 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 31 | 2 | 7 | 11 | 0 |
27 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 29 | 0 | 3 | 7 | 1 |
26 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 27 | 1 | 3 | 6 | 0 |
25 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 31 | 0 | 3 | 5 | 0 |
24 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 30 | 0 | 1 | 11 | 0 |
23 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Delcevo | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |