37 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.4] | 29 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
35 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.4] | 30 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
34 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.4] | 30 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.4] | 30 | 44 | 2 | 1 | 0 |
32 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.2] | 34 | 37 | 2 | 2 | 0 |
31 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
30 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 32 | 1 | 1 | 0 |
29 | FK Seversk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 31 | 2 | 1 | 0 |
28 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 28 | 1 | 1 | 0 |
27 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 20 | 4 | 0 | 0 |
26 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 17 | 1 | 4 | 0 |
26 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |