37 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 17 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 24 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 2 | 1 | 0 |
24 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
23 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 |