37 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 13 | 6 | 6 | 1 | 0 |
35 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 4 | 15 | 1 | 0 |
34 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 1 | 18 | 2 | 1 |
33 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 6 | 15 | 0 | 0 |
32 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 4 | 22 | 1 | 0 |
31 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 26 | 2 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 10 | 1 | 0 |
29 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 |
23 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |