42 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 3 | 8 | 0 |
41 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 21 | 1 | 6 | 3 | 1 |
40 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 2 | 10 | 0 |
39 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 2 | 4 | 7 | 0 |
38 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 4 | 10 | 1 |
37 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 4 | 7 | 14 | 0 |
36 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 2 | 7 | 11 | 0 |
35 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 5 | 14 | 7 | 0 |
34 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 4 | 10 | 1 |
33 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 2 | 13 | 8 | 0 |
32 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 6 | 8 | 2 |
31 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 2 | 11 | 4 | 0 |
30 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 2 | 10 | 9 | 0 |
29 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 4 | 16 | 9 | 0 |
28 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
27 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |