38 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 33 | 3 | 18 | 10 | 0 |
35 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 2 | 3 | 10 | 1 |
34 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 29 | 0 | 6 | 6 | 0 |
33 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 1 | 7 | 10 | 0 |
32 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 1 | 7 | 7 | 2 |
31 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 8 | 17 | 11 | 1 |
30 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 31 | 3 | 7 | 13 | 1 |
29 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 31 | 4 | 16 | 14 | 0 |
28 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 40 | 5 | 9 | 11 | 0 |
27 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 49 | 8 | 9 | 8 | 0 |
26 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 42 | 7 | 9 | 14 | 1 |
25 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 2 | 3 | 8 | 1 |
24 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
24 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |