45 | FC Talsi #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Talsi #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |