38 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 11 | 0 | 1 | 0 |
34 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 8 | 0 | 0 | 1 |
33 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
31 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 6 | 0 | 1 | 0 |
29 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
28 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |