40 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 3 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |