40 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 |
39 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 1 | 0 |
38 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 1 | 0 |
37 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
36 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
35 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
34 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 |
33 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 |
32 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 |
31 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 |
30 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 0 | 0 |
29 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 36 | 1 | 0 |
28 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 |
27 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 |
26 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 |
25 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 |
24 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 1 | 0 |
23 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 1 | 0 |
22 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 4 | 1 | 0 |