38 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |