37 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 30 | 1 | 5 | 3 | 0 |
35 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
34 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 2 | 14 | 8 | 0 |
33 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 3 | 9 | 6 | 1 |
32 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 0 | 9 | 8 | 1 |
31 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 5 | 8 | 9 | 0 |
30 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 29 | 2 | 9 | 7 | 0 |
29 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 4 | 19 | 6 | 0 |
28 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 29 | 8 | 10 | 3 | 0 |
27 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 30 | 0 | 10 | 8 | 0 |
26 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 32 | 3 | 9 | 7 | 1 |
25 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 2 | 5 | 9 | 0 |
24 | FC Jekabpils #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 9 | 0 | 1 | 3 | 1 |
24 | FC Livani #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Livani #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Livani #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |