44 | FC Multan #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Multan #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Multan #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Ceyhanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ceyhanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ceyhanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Tanzania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Tanzania | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Tanzania | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |