43 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 28 | 0 | 1 | 5 | 1 |
41 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 31 | 0 | 4 | 7 | 1 |
40 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
39 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 26 | 1 | 1 | 2 | 0 |
36 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 24 | 0 | 4 | 1 | 1 |
35 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
33 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
31 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 31 | 0 | 6 | 0 | 0 |
30 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 27 | 3 | 2 | 0 | 0 |
29 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 41 | 0 | 1 | 0 | 1 |
26 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 39 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |