41 | Singapore FC #53 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 23 | 0 | 4 | 7 | 0 |
40 | Singapore FC #53 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 2 | 5 | 10 | 0 |
38 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 10 | 1 | 3 | 0 | 0 |
37 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 3 | 9 | 7 | 0 |
36 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 5 | 15 | 14 | 0 |
35 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 6 | 8 | 1 |
33 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 2 | 2 | 6 | 1 |
32 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 3 | 3 | 10 | 0 |
31 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 3 | 7 | 15 | 0 |
30 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
29 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
28 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 8 | 23 | 8 | 0 |
28 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 12 | 0 | 1 | 6 | 0 |
25 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
25 | Dushanbe | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Dushanbe | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Dushanbe | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |