40 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 6 | 7 | 4 | 0 |
39 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 24 | 6 | 19 | 1 | 0 |
39 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 8 | 2 | 0 |
37 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 19 | 7 | 0 |
36 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 2 | 16 | 6 | 0 |
35 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 40 | 0 | 17 | 2 | 0 |
34 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 15 | 2 | 0 |
33 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 15 | 2 | 0 |
32 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 42 | 3 | 42 | 0 | 0 |
31 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 8 | 32 | 4 | 0 |
30 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 1 | 31 | 1 | 0 |
29 | Charlotte | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 19 | 1 | 13 | 1 | 0 |
29 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 0 | 9 | 4 | 0 |
27 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 1 | 9 | 4 | 0 |
26 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 40 | 3 | 18 | 2 | 0 |
25 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 0 | 5 | 0 | 0 |
24 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |