38 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 23 | 0 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 17 | 0 | 5 | 4 | 0 |
35 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 35 | 4 | 9 | 11 | 0 |
34 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 32 | 2 | 7 | 11 | 0 |
33 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 29 | 2 | 8 | 10 | 0 |
32 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 36 | 4 | 9 | 12 | 0 |
31 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 13 | 24 | 3 | 0 |
30 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 36 | 6 | 23 | 9 | 0 |
29 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 32 | 10 | 18 | 13 | 1 |
28 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 8 | 26 | 5 | 0 |
27 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 46 | 1 | 3 | 3 | 0 |
26 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
26 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |