38 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 14 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 24 | 1 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 24 | 1 | 4 | 4 | 1 |
32 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 0 | 5 | 6 | 1 |
31 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
30 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 1 | 5 | 3 | 0 |
29 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 0 | 3 | 7 | 1 |
28 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 20 | 1 | 6 | 9 | 1 |
26 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 26 | 0 | 4 | 6 | 0 |
25 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 21 | 1 | 1 | 1 | 1 |
24 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
23 | FC Nanning #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
23 | FC Suzhou #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |