36 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 5 | 0 | 3 | 0 |
26 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 |
26 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 |
22 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |