37 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
35 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |