39 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 3 | 7 | 0 |
35 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 1 | 2 | 8 | 0 |
34 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 1 | 6 | 3 | 1 |
33 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 5 | 7 | 1 |
32 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 5 | 11 | 0 |
31 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 3 | 6 | 1 |
30 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 0 | 1 | 7 | 0 |
29 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
28 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 25 | 2 | 2 | 3 | 0 |
26 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 1 | 3 | 3 | 0 |
25 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 49 | 0 | 2 | 9 | 0 |
24 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Turda | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |