40 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 11 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 15 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 18 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
34 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 20 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 23 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
25 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 25 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 4 | 1 | 0 |
23 | FC Papeete | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
23 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 0 |
22 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 |