43 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
41 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
38 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Benxi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Benxi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Benxi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Benxi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Benxi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |