45 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Kpalimé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
39 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
38 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 23 | 0 | 0 |
37 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 25 | 0 | 0 |
36 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 44 | 18 | 0 | 0 |
35 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 16 | 0 | 0 |
34 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 37 | 17 | 0 | 0 |
33 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 41 | 16 | 0 | 0 |
32 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 4 | 0 | 0 |
31 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 3 | 0 | 0 |
29 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
28 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 |
25 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
24 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 0 |
23 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 0 |
22 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 |