43 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 18 | 2 | 0 | 0 |
42 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
40 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 4 | 0 | 0 |
39 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 6 | 0 | 0 |
37 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 4 | 0 | 0 |
36 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 5 | 0 | 0 |
35 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 6 | 0 | 0 |
34 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
33 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
32 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
29 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 0 | 1 | 0 |
26 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
24 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 |
23 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 |
22 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 |