41 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 3 | 0 | 13 | 0 |
28 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 54 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Tabankulu | Giải vô địch quốc gia Swaziland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |