37 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 17 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 0 | 1 | 6 | 0 |
23 | Korçë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |