37 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 9 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 27 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 36 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 31 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 35 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 33 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 21 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 26 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 10 | 0 | 0 | 0 |
25 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 0 |
24 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 0 |
23 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 |