38 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 |
37 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 0 | 0 |
36 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 1 | 0 |
35 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 0 | 0 |
34 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 |
33 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 |
32 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 0 | 0 |
31 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 |
30 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 0 | 0 |
29 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 0 | 0 |
28 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 1 | 0 |
27 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 |
26 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 1 | 0 |
25 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 4 | 0 |
24 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 1 | 0 |
23 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 1 | 0 |
23 | FC Miskolc #9 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 2 | 1 | 0 |