44 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 24 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 32 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 17 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 42 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 41 | 1 | 1 | 0 |
38 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 27 | 16 | 1 | 0 | 0 |
37 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 12 | 5 | 0 | 0 |
35 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 18 | 5 | 1 | 0 |
34 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 13 | 3 | 2 | 0 |
33 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 11 | 2 | 0 | 0 |
32 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 1 | 1 | 0 |
31 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 10 | 2 | 2 | 0 |
30 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
29 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
28 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 46 | 7 | 0 | 0 | 0 |
27 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 37 | 7 | 0 | 0 | 0 |
26 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tarsusspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 25 | 15 | 1 | 1 | 0 |
25 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Slavonski Brod #12 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.8] | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
24 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |