40 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 0 | 9 | 2 | 0 |
38 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 21 | 2 | 0 |
37 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 8 | 5 | 1 |
36 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 7 | 7 | 0 |
34 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 9 | 11 | 0 |
33 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 2 | 7 | 0 |
32 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 1 | 4 | 8 | 0 |
31 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 10 | 9 | 0 |
30 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 1 | 5 | 8 | 0 |
29 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 11 | 5 | 0 |
28 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 10 | 6 | 0 |
27 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 7 | 1 | 0 |
26 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 4 | 3 | 0 |
25 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |