45 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 1 | 13 | 6 | 0 |
43 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 1 | 6 | 7 | 0 |
42 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
40 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 1 | 6 | 10 | 0 |
39 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 6 | 5 | 1 |
38 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 1 | 6 | 9 | 0 |
37 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 11 | 11 | 0 |
36 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 0 | 6 | 5 | 1 |
35 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 3 | 12 | 14 | 1 |
34 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 10 | 16 | 0 |
33 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 1 | 5 | 14 | 0 |
32 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 1 | 8 | 9 | 0 |
31 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 18 | 0 | 11 | 6 | 0 |
30 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 44 | 2 | 23 | 11 | 0 |
29 | Tatabanya | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 2 | 13 | 5 | 0 |
28 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 11 | 6 | 0 |
27 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 3 | 19 | 8 | 0 |
26 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 4 | 14 | 15 | 0 |
25 | FC Okpogho | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 49 | 1 | 12 | 8 | 1 |
23 | FC Bishkek #5 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |