37 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 0 | 8 | 7 | 2 |
32 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 1 | 11 | 0 |
31 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 1 | 2 | 9 | 0 |
30 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 3 | 2 | 0 |
29 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Moundou #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |