42 | Weifang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Weifang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Weifang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
39 | Weifang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 28 | 2 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 25 | 2 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 22 | 0 | 4 | 7 | 1 |
35 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
34 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 24 | 2 | 9 | 11 | 0 |
33 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
32 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 25 | 2 | 13 | 14 | 0 |
31 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 3 | 13 | 11 | 1 |
30 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 24 | 1 | 11 | 6 | 0 |
29 | FC Zhuhai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 |
29 | FC Jiaozuo #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jiaozuo #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Haikou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |