39 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 28 | 1 | 3 | 1 | 0 |
35 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 1 | 1 | 2 | 0 |
34 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 21 | 0 | 1 | 5 | 1 |
33 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 23 | 0 | 2 | 6 | 1 |
32 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
30 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 17 | 0 | 2 | 3 | 0 |
26 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |