42 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
29 | Pacayas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Paramaribo #12 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Barber #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Port of Spain | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |