40 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 |
39 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 40 | 3 | 0 | 0 |
38 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 38 | 2 | 0 | 0 |
37 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 29 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
35 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 1 | 0 | 0 |
34 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
33 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 40 | 14 | 0 | 0 |
32 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 | 0 |
31 | Manatí | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 24 | 14 | 0 | 0 |
28 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 9 | 0 | 0 |
27 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 21 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
25 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 49 | 5 | 0 | 0 |
24 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 66 | 13 | 0 | 0 |
23 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 42 | 6 | 1 | 0 |