44 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 4 | 1 | 0 | 0 |
31 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |