41 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
26 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 | 1 |
25 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |