43 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 8 | 4 | 0 |
40 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 6 | 11 | 0 |
39 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 1 | 12 | 8 | 0 |
38 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 15 | 6 | 0 |
37 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 0 | 11 | 1 | 0 |
36 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 24 | 1 | 12 | 3 | 0 |
35 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 2 | 14 | 3 | 0 |
34 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 1 | 16 | 3 | 0 |
33 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 0 | 24 | 5 | 0 |
32 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 27 | 1 | 19 | 2 | 0 |
31 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 6 | 20 | 2 | 1 |
30 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 0 | 14 | 3 | 0 |
29 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 1 | 5 | 5 | 1 |
28 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 1 | 5 | 3 | 0 |
27 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 0 | 8 | 3 | 0 |
26 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 24 | 4 | 9 | 7 | 0 |
25 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 0 | 0 | 7 | 1 |
24 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |