44 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 12 | 0 | 6 | 1 | 0 |
38 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
37 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 16 | 0 | 8 | 2 | 0 |
36 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 4 | 6 | 1 |
35 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 0 | 2 | 4 | 1 |
34 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 1 | 6 | 9 | 0 |
33 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 5 | 8 | 0 |
32 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |