46 | Palhoça #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
45 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
44 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 1 | 7 | 0 | 0 |
43 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 3 | 13 | 7 | 0 |
42 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 3 | 26 | 12 | 0 |
41 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 2 | 19 | 2 | 0 |
40 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 1 | 13 | 0 | 0 |
40 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 4 | 18 | 2 | 0 |
39 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 13 | 43 | 7 | 0 |
38 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 8 | 33 | 5 | 0 |
37 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 2 | 37 | 8 | 0 |
36 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 8 | 40 | 7 | 0 |
35 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 16 | 30 | 2 | 0 |
34 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 15 | 43 | 1 | 0 |
33 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 8 | 37 | 4 | 0 |
32 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 6 | 38 | 5 | 0 |
31 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 7 | 37 | 1 | 0 |
30 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 47 | 10 | 20 | 5 | 0 |
29 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 43 | 1 | 21 | 7 | 0 |
28 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 5 | 7 | 0 |
27 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
26 | Manama #4 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 55 | 5 | 22 | 9 | 0 |
25 | AS Tourcoing #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 54 | 2 | 16 | 12 | 0 |
24 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |