43 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 25 | 1 | 2 | 4 | 0 |
42 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 1 | 4 | 10 | 0 |
41 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 24 | 2 | 5 | 11 | 0 |
40 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 0 | 6 | 9 | 0 |
39 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 25 | 1 | 11 | 16 | 0 |
38 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 25 | 2 | 12 | 11 | 0 |
37 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 28 | 6 | 15 | 8 | 0 |
36 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 26 | 3 | 6 | 11 | 0 |
35 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 24 | 10 | 19 | 7 | 0 |
34 | FC Handan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 16 | 5 | 10 | 3 | 1 |
34 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 13 | 2 | 3 | 1 | 0 |
33 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 2 | 14 | 4 | 0 |
32 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 7 | 7 | 6 | 0 |
31 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 1 | 6 | 3 | 0 |
30 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 28 | 1 | 7 | 3 | 0 |
29 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 46 | 0 | 0 | 9 | 3 |
27 | Uiwang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 0 | 1 | 7 | 0 |
26 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |